TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi nhỏ

sợi nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thớ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi tơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phim ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phim xi nê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng màng thuổc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vảy cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn sương mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơ nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sợi nhỏ

 fibril

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sợi nhỏ

Fibrille

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Film

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Langzeiteffekte sind Herz-Kreislauf-Erkrankungen, Stö- rungen des Immunsystems (Allergien) und möglicherweise Lungenkrebs, beispielsweise durch Asbeststäube mit ihren kleinen Fasern.

Những tác động dài hạn là bệnh tim mạch, rối loạn hệ miễn dịch (dị ứng) và có thể là ung thư phổi, chẳng hạn như do bụi amiăng với những sợi nhỏ gây ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jugendfreier Film

phim thiếu nhi;

abendfüllender Film

phim cõ dài;

éinen Film dréhen

quay phim;

einen Film synchronisieren

lồng tiếng cho phim;

éinen Film aufführen

chiếu phim; 2. màng màng thuổc (tren phim ảnh, trên giấy ảnh...); 3. vảy cá (mắt); 4. màn sương mỏng; 5. sợi nhỏ, tơ nhỏ (của màng nhện...); ♦

den ganzen Film verkorksen

làm hỏng cả sự nghiệp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Film /m -(e)s,/

1. phim, phim ảnh, phim xi nê; jugendfreier Film phim thiếu nhi; abendfüllender Film phim cõ dài; éinen Film dréhen quay phim; einen Film synchronisieren lồng tiếng cho phim; éinen Film aufführen chiếu phim; 2. màng màng thuổc (tren phim ảnh, trên giấy ảnh...); 3. vảy cá (mắt); 4. màn sương mỏng; 5. sợi nhỏ, tơ nhỏ (của màng nhện...); ♦ den ganzen Film verkorksen làm hỏng cả sự nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fibrille /[fi'brila], die; -, -n (Med.)/

sợi nhỏ; thớ nhỏ; sợi tơ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fibril /y học/

sợi nhỏ