TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phim bắt nhạy stable ~ phim không co giãn

1.phim 2.sự che bằng lớp màng aerial ~ phim hàng không autopositive ~ phim dương trực tiếp infrared ~ phim hồng ngoại ink ~ màng mực panchromatic ~ phim toàn sắc photographic ~ phim sensitive ~ phim cảm quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phim bắt nhạy stable ~ phim không co giãn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phim ổn định transparent ~ màng trong vinyl-base ~ phim nền vinyl

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

phim bắt nhạy stable ~ phim không co giãn

film

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

film

1.phim 2.sự che bằng lớp màng aerial ~ phim hàng không autopositive ~ phim dương trực tiếp infrared ~ phim hồng ngoại ink ~ màng mực panchromatic ~ phim toàn sắc photographic ~ phim (ảnh) sensitive ~ phim cảm quang; phim bắt nhạy stable ~ phim không co giãn; phim ổn định transparent ~ màng trong (suốt) vinyl-base ~ phim nền vinyl