Việt
lớp mỏng
màng mỏng
lớp vữa dăm vá mỏng
Lớp màu mỏng
sự đắp theo lớp mỏng
Anh
thin layer
thin film
thin layer filling
pellicle
shallow lift
slice
stratus
streak
sub-grade
Đức
dünne Kornschicht
flache Bodenschicht
Dünnschicht
Pháp
couche mince
couche peu profonde
Dünnschicht /f/Đ_TỬ, V_THÔNG/
[EN] thin film, thin layer
[VI] màng mỏng, lớp mỏng
thin layer /SCIENCE/
[DE] dünne Kornschicht; flache Bodenschicht
[EN] thin layer
[FR] couche mince; couche peu profonde
thin layer filling, pellicle, shallow lift, slice, stratus, streak, sub-grade, thin film, thin layer