Việt
mạch tích hợp bán dẫn
Màng mỏng
Anh
semiconductor integrated circuit
Đức
integrierte Halbleiterschaltung
Pháp
circuit intégré à semiconducteurs
semiconductor integrated circuit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] integrierte Halbleiterschaltung
[EN] semiconductor integrated circuit
[FR] circuit intégré à semiconducteurs
Màng tạo bởi quá trình bồi đắp như sự lắng đọng ở pha hơi hoặc thổi chân không.
integrierte Halbleiterschaltung /f/Đ_TỬ/
[VI] mạch tích hợp bán dẫn