TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lá mỏng

lá mỏng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiến mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưỡi dao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cánh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưỡi gạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dao cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giấy kim loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
lá mỏng

giấy kiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy gói mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màng mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lá mỏng

laminate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blade

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lá mỏng

Plättchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schichtpreßstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lá mỏng

Folie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gummioder Kunststoffschichten als Lacke, Spachtelmassen, Pulver, Folien und Bahnen.

Phủ lớp cao su hoặc chất dẻo: Sơn, lớp trát, bột, tấm lá mỏng và dải băng dài.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Lamellenpakete

:: Các miếng xếp (chồng lá mỏng)

Betätigungsarten von Lamellenkupplungen

Các kiểu điều khiển ly hợp lá mỏng

Hydraulisch geschaltete Lamellenkupplung

Ly hợp lá mỏng đóng mở bằng thủy lực

Elektromagnetisch geschaltete Lamellenkupplung

Ly hợp lá mỏng đóng mở bằng điện từ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wasserdichte Folie

màng kín nước, màng không thấm nước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blade

lưỡi dao (của máy cắt), cánh, lưỡi gạt, dao cắt, lá mỏng, giấy kim loại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plättchen /[’pletxon], das; -s, -/

phiến mỏng; lá mỏng; tấm mỏng;

Folie /['fo:lio], die; -, -n/

giấy kiếng; giấy gói mỏng; lá (kim loại) mỏng; màng mỏng;

màng kín nước, màng không thấm nước. : wasserdichte Folie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schichtpreßstoff /m/Đ_TỬ/

[EN] laminate

[VI] tấm mỏng, lá mỏng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lá mỏng

Plättchen n.