Việt
giấy kim loại
lá kim loại
lưỡi dao
cánh
lưỡi gạt
dao cắt
lá mỏng
kim loại dát mỏng
giấy trang kim
nền
màn phóng to.
Anh
foil paper
metal paper
foil
metallic foil
metal foil
blade
MP
Đức
Folienpapier
Glanzblättchen
Folie
j-m, einer Sáche (D) als [zur] Folie dienen
dùng làm nền cho...; 3. (kĩ thuật) màn phóng to.
Glanzblättchen /n -s, -/
kim loại dát mỏng, lá kim loại, giấy kim loại; Glanz
Folie /f =, -n/
1. lá kim loại, giấy kim loại, giấy trang kim; 2. nền; j-m, einer Sáche (D) als [zur] Folie dienen dùng làm nền cho...; 3. (kĩ thuật) màn phóng to.
MP /v_tắt/B_BÌ (Metallpapier)/
[EN] MP (metallic paper)
[VI] giấy kim loại
Folienpapier /nt/GIẤY/
[EN] foil paper
[VI] giấy kim loại, lá kim loại
lá kim loại, giấy kim loại
lưỡi dao (của máy cắt), cánh, lưỡi gạt, dao cắt, lá mỏng, giấy kim loại
foil, foil paper, metal paper, metallic foil