MP /v_tắt/M_TÍNH (Mikroprozessor), ĐIỆN (Mikroprozessor) CT_MÁY (Mikroprozessor)/
[EN] MP (microprocessor)
[VI] bộ vi xử lý
MP /v_tắt/B_BÌ (Metallpapier)/
[EN] MP (metallic paper)
[VI] giấy kim loại
mp /v_tắt (Protonenmasse)/CNH_NHÂN/
[EN] mp (proton mass)
[VI] khối lượng proton
Schmelzpunkt /m/CN_HOÁ, C_DẺO/
[EN] melting point, mp
[VI] nhiệt độ nóng chảy điểm nóng chảy
Schmelzpunkt /m/GIẤY, KT_DỆT/
[EN] melting point, mp
[VI] điểm nóng chảy nhiệt độ nóng chảy
Schmelzpunkt /m/NH_ĐỘNG/
[EN] fusing point, melting point, mp
[VI] điểm nóng chảy nhiệt độ nóng chảy