TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mp

bộ vi xử lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy kim loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối lượng proton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt độ nóng chảy điểm nóng chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm nóng chảy nhiệt độ nóng chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mp

MP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

melting point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fusing point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mp

MP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmelzpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MP /v_tắt/M_TÍNH (Mikroprozessor), ĐIỆN (Mikroprozessor) CT_MÁY (Mikroprozessor)/

[EN] MP (microprocessor)

[VI] bộ vi xử lý

MP /v_tắt/B_BÌ (Metallpapier)/

[EN] MP (metallic paper)

[VI] giấy kim loại

mp /v_tắt (Protonenmasse)/CNH_NHÂN/

[EN] mp (proton mass)

[VI] khối lượng proton

Schmelzpunkt /m/CN_HOÁ, C_DẺO/

[EN] melting point, mp

[VI] nhiệt độ nóng chảy điểm nóng chảy

Schmelzpunkt /m/GIẤY, KT_DỆT/

[EN] melting point, mp

[VI] điểm nóng chảy nhiệt độ nóng chảy

Schmelzpunkt /m/NH_ĐỘNG/

[EN] fusing point, melting point, mp

[VI] điểm nóng chảy nhiệt độ nóng chảy