Việt
điểm nóng chảy
nhiệt độ nóng chảy
điểm nóng chảy nhiệt độ nóng chảy
Anh
fusing point
MELTING POINT
mp
Đức
SCHMELZPUNKT
Pháp
POINT DE FUSION
Schmelzpunkt /m/NH_ĐỘNG/
[EN] fusing point, melting point, mp
[VI] điểm nóng chảy nhiệt độ nóng chảy
MELTING POINT,FUSING POINT
[DE] SCHMELZPUNKT
[EN] MELTING POINT; FUSING POINT
[FR] POINT DE FUSION
o điểm nóng chảy, nhiệt độ nóng chảy