Việt
nhiệt độ nóng chảy điểm nóng chảy
Anh
melting point
mp
Đức
Schmelzpunkt
Schmelzpunkt /m/CN_HOÁ, C_DẺO/
[EN] melting point, mp
[VI] nhiệt độ nóng chảy điểm nóng chảy