Việt
lá kim loại
giấy kim loại
giấy trang kim
nền
màn phóng to.
Đức
Folie
j-m, einer Sáche (D) als [zur] Folie dienen
dùng làm nền cho...; 3. (kĩ thuật) màn phóng to.
Folie /f =, -n/
1. lá kim loại, giấy kim loại, giấy trang kim; 2. nền; j-m, einer Sáche (D) als [zur] Folie dienen dùng làm nền cho...; 3. (kĩ thuật) màn phóng to.