Folienpapier /nt/GIẤY/
[EN] foil paper
[VI] giấy kim loại, lá kim loại
Metallfolie /f/B_BÌ/
[EN] metal foil, metalized film (Mỹ), metallized film (Anh)
[VI] lá kim loại, màng mạ kim
Blech /nt/CNSX/
[EN] metal sheet, sheet metal
[VI] tấm kim loại, lá kim loại