Việt
giấy kim loại
lá kim loại
màng mạ kim
Anh
metal foil
foil
metalized film
metallized film
Đức
Metallfolie
Folie
Pháp
feuille de métal
métal en feuille
Metallfolie /f/B_BÌ/
[EN] metal foil, metalized film (Mỹ), metallized film (Anh)
[VI] lá kim loại, màng mạ kim
foil,metal foil /INDUSTRY-METAL/
[DE] Folie; Metallfolie
[EN] foil; metal foil
[FR] feuille de métal; métal en feuille
lá kim loại Chỉ tấm lá mỏng bằng kim loại có bề dầy rất nhỏ; lá nhôm là một ví dụ.