TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng ngăn cách

màng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màng ngăn cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màng mỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm ngăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm ngăn cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cầu vồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mống mắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá ngũ sắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

màng ngăn cách

diaphragm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

membrane

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

iris

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Sensorelement besteht aus einer Membran, die eine Referenzdruckkammer mit bestimmtem Innendruck einschließt.

Phần tử cảm biến gồm có một tấm màng ngăn cách buồng áp suất cần đo với một buồng áp suất chuẩn có áp suất bên trong xác định.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diaphragm

màng, màng ngăn cách, màng mỏng

membrane

màng, màng mỏng, màng ngăn cách, tấm ngăn, tấm chắn

iris

màng ngăn cách, tấm ngăn cách, cầu vồng, mống mắt, đá ngũ sắc