TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mống mắt

mống mắt

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màng chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa điều sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màng ngăn cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm ngăn cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cầu vồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá ngũ sắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mống mắt

iris

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 iris

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mống mắt

Irisblende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

iris

màng ngăn cách, tấm ngăn cách, cầu vồng, mống mắt, đá ngũ sắc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Irisblende /f/V_LÝ/

[EN] iris

[VI] mống mắt; màng chắn; cửa điều sáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iris /y học/

mống mắt

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

mống mắt /n/OPTICS-PHYSICS/

iris

mống mắt (tròng đen)