Việt
chụp bảo vệ
vòm
nắp
nắp che
vỏ che
Anh
bonnet
bonnet catch
hood catch
hood
shroud
Đức
Haube
Haube /f/CT_MÁY/
[EN] bonnet (Anh), hood (Mỹ), shroud
[VI] chụp bảo vệ, nắp che, vỏ che
vòm; chụp bảo vệ, nắp
bonnet, bonnet catch, hood catch