Việt
cái tốc lò xo
bộ điều chỉnh kiểu con lăn
cái móc
bộ điều chính kicti con lăn
dây nối
dây thừng hoặc dây cáp dùng để treo cần bơm và thanh đỡ
đoạn cuối của dây cáp điạ chấn nối vào thiết bị địa chấn
cần kéo mắt gió
cáp nối
thiết bị kéo căng kiểu trục
dây buộc tàu
xích neo cố định
cái móc lò xo
Anh
bridle
catcher
clamp
Đức
Spannrollensatz
Jager
Hahnepot
Pháp
tensionneur
bras
bras de chalut
bridle, catcher, clamp
Hahnepot /f/VT_THUỶ/
[EN] bridle
[VI] dây buộc tàu, xích neo cố định (thừng, chão)
bridle /INDUSTRY-METAL/
[DE] Spannrollensatz
[FR] tensionneur
bridle /FISCHERIES/
[DE] Jager
[FR] bras; bras de chalut
cần kéo mắt gió, cáp nối, thiết bị kéo căng kiểu trục
['braidl]
o dây nối
o dây thừng hoặc dây cáp dùng để treo cần bơm và thanh đỡ
o đoạn cuối của dây cáp điạ chấn nối vào thiết bị địa chấn
The head-harness of a horse consisting of a head-stall, a bit, and the reins.
cái tốc lò xo; cái móc; bộ điều chính kicti con lăn
cái tốc lò xo; bộ điều chỉnh kiểu con lăn