TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 trap

thiết bị phân ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bể lắng cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bẫy lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngắt hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xi phông kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống xiphông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xiphông chắn nước ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá tráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị thu hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ thông hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa van thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bẫy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bẫy sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 trap

 trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trap /hóa học & vật liệu/

thiết bị phân ly

 trap

bể lắng cát

 trap

bẫy lỗi

 trap /toán & tin/

sự ngắt hệ thống

 trap /toán & tin/

sự ngắt hệ thống

 trap /xây dựng/

xi phông kiểm tra

 trap /xây dựng/

ống xiphông

 trap /xây dựng/

xiphông chắn nước ngược

 trap

xiphông chắn nước ngược

 trap /hóa học & vật liệu/

đá tráp

 trap /xây dựng/

thiết bị phân ly

 trap /toán & tin/

thiết bị thu hồi

 trap

lỗ thông hơi

 trap

cửa van thủy lực

 trap

bẫy

 trap /toán & tin/

bẫy (lập trình)

 trap /điện/

bẫy sóng (ăng ten)

 trap

bẫy sóng (ăng ten)