TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị phân ly

thiết bị phân ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thiết bị ly tâm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

thiết bị phân ly

 trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dissociator

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Separator

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

thiết bị phân ly

Separator

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um die Gewässer zu schützen und die Umwelt von der Schadstoffeinbringung zu entlasten, schreibt der Gesetzgeber z.B. für Kfz­Betriebe Öl­ und Benzin­ abscheider und Sandfänge, sowie das sortenreine Sammeln von Wertstoffen vor.

Để bảo vệ sông ngòi và giảm thiểu ô nhiễm môi trường do các chất thải độc hại, cơ quan luật pháp đã quy định, thí dụ các cơ xưởng ô tô phải dùng những thiết bị phân ly dầu, xăng và bộ lọc cát cũng như phải thu gom những chất tái chế được.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thiết bị ly tâm,thiết bị phân ly

[DE] Separator

[EN] Separator

[VI] thiết bị ly tâm, thiết bị phân ly

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dissociator

thiết bị phân ly

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trap /hóa học & vật liệu/

thiết bị phân ly

 trap /xây dựng/

thiết bị phân ly