stress concentration /xây dựng/
tập trung ứng suất
stress concentration
sự tuyển quặng
stress concentration /toán & tin/
sự tập trung ứng lực
stress concentration /cơ khí & công trình/
sự làm đậm đặc
stress concentration, Concentration, gathering, lumping, stress concentration
sự tập trung ứng suất
beneficiation, separation, stress concentration
sự tuyển quặng
concentration of stress, concentration of stresses, stress concentration
sự tập trung ứng suất