concentration /hóa học & vật liệu/
sự cô đặc
concentration /xây dựng/
sự tuyển khoáng
concentration
sự ngưng kết
concentration
sự tuyển khoáng
concentration
nồng độ
concentration /hóa học & vật liệu/
độ đậm đặc
concentration
độ đậm đặc
centralization, concentration
sự tập trung
concentration, enrichment
sự làm giàu
concentration, countersunk
chìm
centralized data processing, concentration
xử lý dữ liệu tập trung
concentration, enrichment, milling
sự tuyển khoáng
concentration, consistence, thickness
độ đậm đặc
bodying, concentration, inspissation
sự cô đặc