TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

particulate collection

sự gom hạt nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu gom vi hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

particulate collection

particulate collection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gathering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interception

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

particulate collection

Staubabscheidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rauchgasentstaubung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

particulate collection /điện/

sự gom hạt nhỏ

particulate collection, gathering, interception

sự thu gom vi hạt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Staubabscheidung /f/P_LIỆU/

[EN] particulate collection

[VI] sự gom hạt nhỏ

Rauchgasentstaubung /f/P_LIỆU/

[EN] particulate collection

[VI] sự thu gom vi hạt