Việt
sự thu hoạch nho
sự gặt hái
Đức
Weinlese
Weinemte
Weinernte
Traubenlese
Lese
Weinernte /die/
sự thu hoạch nho (Wein lese);
Weinlese /die/
sự thu hoạch nho;
Traubenlese /die/
Lese /[’le:zo], die; -, -n/
sự thu hoạch nho; sự gặt hái (Weinernte);
Weinemte /í =, -n/
í sự thu hoạch nho; Wein
Weinlese /f =, -n/
sự thu hoạch nho; -