exposure /xây dựng/
mặt lộ
Phần các tấm ván lợp hoặc ngói để lộ ra khi đã lợp xong, khoảng cách từ đầu của tấm ván này tới đầu một tấm ván khác đặt ngay phía trên.
The act or fact of exposing or being exposed; specific uses include the distance between shingles as measured from the butt of one shingle to that of another directly above it.
exposure
sự phơi sáng
exposure
mức lộ diện
exposure
sự lộ diện
exposure
mức lộ sáng
exposure
sự lộ sáng
exposure /cơ khí & công trình/
lộ vỉa
exposure /cơ khí & công trình/
sự lộ diện
exposure /cơ khí & công trình/
sự lộ sáng
exposure /cơ khí & công trình/
sự lộ vỉa
exposure /điện/
sự lộ diện
exposure /toán & tin/
thời gian rọi
exposure /điện/
mức lộ diện
exposure /điện/
mức lộ sáng
escape, exposure
lộ ra
exposing, exposure
sự lộ sáng
expose, exposure /hóa học & vật liệu/
phơi sáng