TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 exposure

mặt lộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phơi sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức lộ diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lộ diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức lộ sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lộ sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lộ vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lộ vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian rọi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lộ ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phơi sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 exposure

 exposure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exposing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exposure /xây dựng/

mặt lộ

Phần các tấm ván lợp hoặc ngói để lộ ra khi đã lợp xong, khoảng cách từ đầu của tấm ván này tới đầu một tấm ván khác đặt ngay phía trên.

The act or fact of exposing or being exposed; specific uses include the distance between shingles as measured from the butt of one shingle to that of another directly above it.

 exposure

sự phơi sáng

 exposure

mức lộ diện

 exposure

sự lộ diện

 exposure

mức lộ sáng

 exposure

sự lộ sáng

 exposure /cơ khí & công trình/

lộ vỉa

 exposure /cơ khí & công trình/

sự lộ diện

 exposure /cơ khí & công trình/

sự lộ sáng

 exposure /cơ khí & công trình/

sự lộ vỉa

 exposure /điện/

sự lộ diện

 exposure /toán & tin/

thời gian rọi

 exposure /điện/

mức lộ diện

 exposure /điện/

mức lộ sáng

 escape, exposure

lộ ra

 exposing, exposure

sự lộ sáng

 expose, exposure /hóa học & vật liệu/

phơi sáng