TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phơi sáng

phơi sáng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ sáng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phơi sáng .

xem beléuchtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phơi sáng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phơi sáng

expose

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exposure

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 expose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exposure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phơi sáng

aussetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exponieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phơi sáng .

Belichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Belichtung /f =, -en/

1. xem beléuchtung; 2. [sự] lộ sáng, phơi sáng (ảnh).

exponieren /vt/

1. trình bày, giải thích, dẫn giải; 2. chịu, bị, làm cho (nguy hiểm...); 3. (ảnh) lộ sáng, phơi sáng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aussetzen /vt/S_PHỦ/

[EN] expose

[VI] lộ sáng, phơi sáng

ausziehen /vt/S_PHỦ/

[EN] expose

[VI] phơi sáng, lộ sáng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

expose

phơi sáng, lộ sáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expose, exposure /hóa học & vật liệu/

phơi sáng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

exposure

phơi sáng