TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 expose

lộ sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phơi bày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phơi sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trình bày cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 expose

 expose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exposure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polar display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhibit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhibition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 present

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 represent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 representation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expose

lộ sáng

 expose

phơi bày

 expose, exposure /hóa học & vật liệu/

phơi sáng

polar display, exhibit, exhibition, expose, lay, lay out, present, represent, representation

sự trình bày cực