Việt
phơi sáng
lộ sáng
trình bày
giải thích
dẫn giải
chịu
bị
làm cho
xem beléuchtung
phơi sáng .
Anh
expose
exposure
Đức
aussetzen
ausziehen
exponieren
Belichtung
Belichtung /f =, -en/
1. xem beléuchtung; 2. [sự] lộ sáng, phơi sáng (ảnh).
exponieren /vt/
1. trình bày, giải thích, dẫn giải; 2. chịu, bị, làm cho (nguy hiểm...); 3. (ảnh) lộ sáng, phơi sáng;
aussetzen /vt/S_PHỦ/
[EN] expose
[VI] lộ sáng, phơi sáng
ausziehen /vt/S_PHỦ/
[VI] phơi sáng, lộ sáng
phơi sáng, lộ sáng
expose, exposure /hóa học & vật liệu/