Việt
sự mở vỉa
sự bóc đá phủ
sự kẻ vạch
Anh
baring
Đức
Ausspülung
Ausspülung /f/GIẤY/
[EN] baring
[VI] sự kẻ vạch
sự mở vỉa, sự bóc đá phủ