TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất hàng

chất hàng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứa

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

xếp hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổc xếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chất hàng

stow

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 heap up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pile up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Piling

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

chất hàng

verladen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chất hàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Laden I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese fahren nach Abschluss der Beladung selbsttätig in die Versandabteilung.

Những xe này sẽ tự động chạy đến phòng gửi hàng sau khi chất hàng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P407 Luftspalt zwischen Stapeln/Paletten lassen.

P407 Để khe hở giữa những kệ gỗ chất hàng (palet) hay lô hàng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

22.4 Beladungsvorschriften

22.4 Quy định về việc chất hàng

Bei Beladung kann sie bis zu 10 t Last aufnehmen, um die Antriebsachse zu entlasten.

Khi chất hàng, cầu nâng có thể nhận tải đến 10 tấn để giảm tải cho cầu chủ động.

Niveauverstellung, z.B. bei Laderampenbetrieb möglich.

Có thể điều chỉnh độ cao của ô tô, thí dụ như khi hoạt động ở thềm chất hàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Laden I /n -s/

sự] xếp hàng, chất hàng, xếp tải, bổc xếp.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Piling

chứa, chất hàng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stau /en [’Jtauan] (sw. V.; hat)/

(Seemannsspr ) chất hàng (lên tàu);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heap up, lade, pile up

chất hàng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chất hàng

verladen vt; chất hàng xuống tàu einladen vt; Verladung f

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

stow

chất hàng