Việt
chở bằng tàu
xếp xuống tàu
chất đầy lên
xốp lên
bốc xếp
lừa gạt
Anh
ship
to load
Đức
verladen
Pháp
charger
verladen /(st. V.; hat)/
chất đầy lên; xốp lên; bốc xếp (lên tàu, lên xe, xuö' ng tàu v ví);
(ugs ) lừa gạt (betrügen);
verladen /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] verladen
[EN] to load
[FR] charger
verladen /vt/VT_THUỶ/
[EN] ship
[VI] chở bằng tàu, xếp xuống tàu (tải)