TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to load

Chịu tải

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sức chịu tải của cọc theo đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

to load

to load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to withstand

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to carry

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to bear

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to resist

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to subject

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

to open

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

supporting capacity of soil for the pile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to subject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 under load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

to load

verladen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

belasten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eröffnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wiedergewinnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to load

charger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouvrir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Who could know that the past is not as solid as this instant, when the sun streams over the Bernese Alps and the shopkeepers sing as they raise their awnings and the quarryman begins to load his truck.

Ai có thể biết được rằng quá khứ không thật bề vững như khoảnh khắc này đây, khi mà nắng tràn ngập vùng núi Alps ở Berne, khi những gã chủ tiệm vừa hát vừa nâng mái hiên bằng vải bạt và người chủ mỏ đã bắt đầu chất đá lên xe tải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supporting capacity of soil for the pile, to subject,to load,to withstand,to carry,to bear,to resist, under load

sức chịu tải của cọc theo đất

Từ điển tổng quát Anh-Việt

to subject,to load,to withstand,to carry,to bear,to resist

Chịu tải

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

to subject,to load,to withstand,to carry,to bear,to resist

Chịu tải

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to load /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] verladen

[EN] to load

[FR] charger

to load /ENG-ELECTRICAL/

[DE] belasten

[EN] to load

[FR] charger

to load,to open /IT-TECH,TECH/

[DE] eröffnen; laden; wiedergewinnen

[EN] to load; to open

[FR] charger; ouvrir