Việt
thiết bị nạp điện
máy sạc ắc quy
Anh
charging equipment
charger
charging device
battery charger
recharger+D1605
Đức
Ladevorrichtung
Ladegerät
[EN] charging device, battery charger, recharger+D1605
[VI] Thiết bị nạp điện, máy sạc ắc quy
Ladevorrichtung /f/V_THÔNG/
[EN] charging equipment
[VI] thiết bị nạp điện
charger, charging equipment /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/