Việt
thiết bị nạp điện
Anh
charging equipment
mechanical charger
Đức
Ladevorrichtung
mechanische Beschickung
Pháp
chargeur mécanique
Ladevorrichtung,mechanische Beschickung /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ladevorrichtung; mechanische Beschickung
[EN] mechanical charger
[FR] chargeur mécanique
Ladevorrichtung /f/V_THÔNG/
[EN] charging equipment
[VI] thiết bị nạp điện