charger
bộ nạp
charger /điện/
bộ nạp (điện)
charger /điện lạnh/
bộ (phận) nạp (điện)
charger /cơ khí & công trình/
bộ (phận) nạp (điện)
charger
bộ (phận) nạp (điện)
charger
bộ nạp (điện)
charger /ô tô/
máy nạp bình
charger
bộ nạp điện
charger
máy nạp liệu
charger
thiết bị nạp điện
charger /toán & tin/
người nạp liệu
charger /cơ khí & công trình/
ổ nạp đạn
charger /ô tô/
máy nạp bình
charger /cơ khí & công trình/
máy nạp liệu
charger, charging equipment /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
thiết bị nạp điện
charger, power plant /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
thiết bị cấp điện
battery charger, charge unit, charger
bộ nạp điện
charge, charger, charging device, loading equipment
thiết bị chất tải
accumulator charger, battery charger, Battery Charger, charger /điện/
bộ nạp ắcqui