TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 charger

bộ nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nạp bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nạp điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nạp liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị nạp điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người nạp liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ nạp đạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị cấp điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị chất tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nạp ắcqui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 charger

 charger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charging equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 battery charger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charge unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charging device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loading equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accumulator charger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charger

bộ nạp

 charger /điện/

bộ nạp (điện)

 charger /điện lạnh/

bộ (phận) nạp (điện)

 charger /cơ khí & công trình/

bộ (phận) nạp (điện)

 charger

bộ (phận) nạp (điện)

 charger

bộ nạp (điện)

 charger /ô tô/

máy nạp bình

 charger

bộ nạp điện

 charger

máy nạp liệu

 charger

thiết bị nạp điện

 charger /toán & tin/

người nạp liệu

 charger /cơ khí & công trình/

ổ nạp đạn

 charger /ô tô/

máy nạp bình

 charger /cơ khí & công trình/

máy nạp liệu

 charger, charging equipment /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

thiết bị nạp điện

 charger, power plant /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

thiết bị cấp điện

 battery charger, charge unit, charger

bộ nạp điện

 charge, charger, charging device, loading equipment

thiết bị chất tải

 accumulator charger, battery charger, Battery Charger, charger /điện/

bộ nạp ắcqui