Việt
bộ nạp
trình nạp
thủ tục nạp
thường trình nạp
chương trinh tài
chương trình nạp
máy nạp liệu
ổ nạp điện
Anh
loader
charger
loading routine
Đức
Lader
Ladeprogramm
Der vorgeformte Strang läuft in einem trichterförmigen Einzug des Formwerkzeuges ein.
Dây profin sơ khởi này được kéo vào bộ nạp liệu hình phễu của khuôn.
máy nạp liệu; bộ (phận) nạp (điện); ổ nạp điện
chương trinh tài, chương trình nạp; bộ nạp
Lader /m/M_TÍNH/
[EN] loader
[VI] bộ nạp, trình nạp
Ladeprogramm /nt/M_TÍNH/
[EN] loader, loading routine
[VI] bộ nạp, thủ tục nạp, thường trình nạp
bộ nạp (điện)
charger /điện/
charger /điện lạnh/
bộ (phận) nạp (điện)
charger /cơ khí & công trình/