TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình nạp

trình nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trình nạp

 loader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trình nạp

Lader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ladevorgang:

Quá trình nạp điện:

Ladevorgang (Bild 1d)

Quá trình nạp (Hình 1d)

Saughubphase

Giai đoạn hành trình nạp

Saughubphase (Bild 2 _x005F_x001F_).

Giai đoạn hành trình nạp (Hình 2).

Ladevorgang und Arbeitsbereich

Quá trình nạp điện và phạm vi làm việc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lader /m/M_TÍNH/

[EN] loader

[VI] bộ nạp, trình nạp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loader /toán & tin/

trình nạp