Aufbruch /der; -[e]s, Aufbrüche/
(PI ungebr ) sự lên đường;
sự xuất hành;
sự xuất quân;
zum Aufbruch drängen : thúc giục lên đường.
Aufbruch /der; -[e]s, Aufbrüche/
nơi bị vỡ ra;
chỗ bị vỡ ra;
Aufbruch /der; -[e]s, Aufbrüche/
(Jägerspr ) bộ đồ lòng của thú săn bị hạ;
Aufbruch /der; -[e]s, Aufbrüche/
(geh ) sự thức tỉnh (về tinh thần, ý thức);
sự nhận thức được;
sự hiểu ra;