Aufbruch /m -(e)s, -brac/
1. [sự] bẻ, nạy, cạy; 2. [sự] ra về (của khách); [sự] lên đường, xuất hành, xuất quân;
auseinanderfahren /vi (s)/
đi phân tán, ra về, đi về; bỏ nhau, lìa nhau; -
Ausweichung /f =, -en/
1. [sự] bất đồng, xung đột, xung khắc; 2. [sự] ra về, tản đi; 3.(thiên văn) ly giác.