Việt
đi phân tán
ra về
đi về
chạy xe đi về nhiều hướng khác nhau
chạy xe tách ra
Đức
auseinanderfahren
auseinanderfahren /(st. V.; ist)/
chạy xe đi về nhiều hướng khác nhau; chạy xe tách ra;
auseinanderfahren /vi (s)/
đi phân tán, ra về, đi về; bỏ nhau, lìa nhau; -