Việt
bất đồng
xung đột
xung khắc
ra về
tản đi
ly giác.
Đức
Ausweichung
Ausweichung /f =, -en/
1. [sự] bất đồng, xung đột, xung khắc; 2. [sự] ra về, tản đi; 3.(thiên văn) ly giác.