Việt
sự xuất quân
cuộc hành quân
sự lên đường
sự xuất hành
bẻ gãy
đập vđ
nạy
cạy
sự tan băng
sự khai thông.
Đức
Ausmarsch
Aufbruch
Aufbrechen
zum Aufbruch drängen
thúc giục lên đường.
Aufbrechen /n -s/
1. [sự] bẻ gãy, đập vđ, nạy, cạy; bóc; 2. sự xuất quân; 3. sự tan băng, sự khai thông.
Ausmarsch /der; -[e]s, Ausmärsche/
sự xuất quân; cuộc hành quân;
Aufbruch /der; -[e]s, Aufbrüche/
(PI ungebr ) sự lên đường; sự xuất hành; sự xuất quân;
thúc giục lên đường. : zum Aufbruch drängen