TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lên đường

sự lên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xuất hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xuất quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khởi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cất cánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt đầụ chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự lên đường

Aufbruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abreise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abfahrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zum Aufbruch drängen

thúc giục lên đường.

kurz vor Abgang des Zuges

ngay trước khi đoàn tàu chuyển bánh.

seine Abreise um einen Tag verschieben

dời ngày khởi hành lại thêm một ngày.

die Abfahrt verzögert sich

việc khởi hành đã bị chậm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufbruch /der; -[e]s, Aufbrüche/

(PI ungebr ) sự lên đường; sự xuất hành; sự xuất quân;

thúc giục lên đường. : zum Aufbruch drängen

Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/

sự khởi hành (của tàu, xe); sự cất cánh (máy bay); sự lên đường (Abfahrt);

ngay trước khi đoàn tàu chuyển bánh. : kurz vor Abgang des Zuges

Abreise /die; , n (PL ungebr.)/

sự khởi hành; sự ra đi; sự lên đường;

dời ngày khởi hành lại thêm một ngày. : seine Abreise um einen Tag verschieben

Abfahrt /die; -en/

sự khởi hành; sự lên đường; sự bắt đầụ chạy;

việc khởi hành đã bị chậm. : die Abfahrt verzögert sich