Aufbruch /der; -[e]s, Aufbrüche/
(PI ungebr ) sự lên đường;
sự xuất hành;
sự xuất quân;
thúc giục lên đường. : zum Aufbruch drängen
Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/
sự khởi hành (của tàu, xe);
sự cất cánh (máy bay);
sự lên đường (Abfahrt);
ngay trước khi đoàn tàu chuyển bánh. : kurz vor Abgang des Zuges
Abreise /die; , n (PL ungebr.)/
sự khởi hành;
sự ra đi;
sự lên đường;
dời ngày khởi hành lại thêm một ngày. : seine Abreise um einen Tag verschieben
Abfahrt /die; -en/
sự khởi hành;
sự lên đường;
sự bắt đầụ chạy;
việc khởi hành đã bị chậm. : die Abfahrt verzögert sich