Việt
sự lên đường
sự xuất hành
sự xuất quân
sự rời bến
sự đi khỏi
sự ra đi
Đức
Aufbruch
Ausfahrt
zum Aufbruch drängen
thúc giục lên đường.
Aufbruch /der; -[e]s, Aufbrüche/
(PI ungebr ) sự lên đường; sự xuất hành; sự xuất quân;
thúc giục lên đường. : zum Aufbruch drängen
Ausfahrt /die; -, -en/
sự rời bến; sự đi khỏi; sự ra đi; sự xuất hành (das Aus fahren);