TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausfahrt

lối ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyến đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rời bến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xuất hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Autobahn ausfahrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến đi dạo bằng xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausfahrt

exit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

departure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausfahrt

Ausfahrt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ausfahrt

sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

départ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausfahrt /die; -, -en/

sự rời bến; sự đi khỏi; sự ra đi; sự xuất hành (das Aus fahren);

Ausfahrt /die; -, -en/

lối ra; cửa ra; cổng ra (Ausgang);

Ausfahrt /die; -, -en/

dạng ngắn gọn của danh từ Autobahn ausfahrt (đường rẽ khỏi xa lộ cao tốc);

Ausfahrt /die; -, -en/

chuyến đi dạo bằng xe (Spazierfahrt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausfahrt /f =, -en/

1. [sự] đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành; 3. lối ra, của ra; 2. chuyến đi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausfahrt

[DE] Ausfahrt

[EN] exit

[FR] sortie

Ausfahrt /FISCHERIES/

[DE] Ausfahrt

[EN] departure

[FR] départ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausfahrt

exit