Ausfahrt /die; -, -en/
sự rời bến;
sự đi khỏi;
sự ra đi;
sự xuất hành (das Aus fahren);
Ausfahrt /die; -, -en/
lối ra;
cửa ra;
cổng ra (Ausgang);
Ausfahrt /die; -, -en/
dạng ngắn gọn của danh từ Autobahn ausfahrt (đường rẽ khỏi xa lộ cao tốc);
Ausfahrt /die; -, -en/
chuyến đi dạo bằng xe (Spazierfahrt);