Việt
chuyến đi dạo bằng xe
sự lái xe đi dạo
Đức
Ausfahrt
Spazierfahrt
Ausfahrt /die; -, -en/
chuyến đi dạo bằng xe (Spazierfahrt);
Spazierfahrt /die/
chuyến đi dạo bằng xe; sự lái xe đi dạo;