Việt
đi ra
đi khỏi
ra đi
xuất hành
lối ra
của ra
chuyến đi.
Đức
Ausfahrt
Ausfahrt /f =, -en/
1. [sự] đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành; 3. lối ra, của ra; 2. chuyến đi.