Việt
sự khởi hành
sự lên đường
sự bắt đầụ chạy
Đức
Abfahrt
die Abfahrt verzögert sich
việc khởi hành đã bị chậm.
Abfahrt /die; -en/
sự khởi hành; sự lên đường; sự bắt đầụ chạy;
việc khởi hành đã bị chậm. : die Abfahrt verzögert sich