bank up /xây dựng/
đắp lên
bank up /xây dựng/
nâng lên
bank up
đắp bờ
bank up
đắp đê
bank up
chất đống
bank up, boodle
đánh đống
bank up, batter, bent, cant, downhill slope, escarp, falling gradient, haunch, inclination, incline, pitch, ramp
tạo sườn dốc