Việt
đắp đê
đắp đập
xây kẻ
dắp dập
:
Anh
bank up
Đức
aufdämmen
aufdämmen /vt/
1. xây kẻ, dắp dập; 2.:
aufdämmen /vt/XD/
[EN] bank up
[VI] đắp đê, đắp đập