Việt
tạo sườn dốc
đắp bờ
đắp đê
đắp đập
Anh
bank up
batter
bent
cant
downhill slope
escarp
falling gradient
haunch
inclination
incline
pitch
ramp
slope
Đức
anschütten
anschütten /vt/XD/
[EN] bank up, slope
[VI] đắp bờ, đắp đê, đắp đập, tạo sườn dốc
bank up /xây dựng/
bank up, batter, bent, cant, downhill slope, escarp, falling gradient, haunch, inclination, incline, pitch, ramp