TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đắp bờ

đắp bờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đắp taluy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đắp đê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đắp đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo sườn dốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đắp bờ

bank up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slope a bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slope a bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slope

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đắp bờ

anschütten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anschütten /vt/XD/

[EN] bank up, slope

[VI] đắp bờ, đắp đê, đắp đập, tạo sườn dốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bank

đắp bờ

bank up

đắp bờ

 bank

đắp bờ

slope a bank

đắp taluy, đắp bờ

 slope a bank /xây dựng/

đắp taluy, đắp bờ