Việt
đắp bờ
đắp taluy
đắp đê
đắp đập
tạo sườn dốc
Anh
bank up
bank
slope a bank
slope
Đức
anschütten
anschütten /vt/XD/
[EN] bank up, slope
[VI] đắp bờ, đắp đê, đắp đập, tạo sườn dốc
đắp taluy, đắp bờ
slope a bank /xây dựng/